Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
quyến thuộc


dt (H. quyến: thân thuộc; thuộc: bà con họ hàng) Họ hàng thân thuộc: Lấy tình quyến thuộc mà khuyên bảo nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.